Nước Hoa Nam Trong Tiếng Anh / Top 10 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 3/2023 # Top View | Grandesecole.edu.vn

Nước Hoa Trong Tiếng Tiếng Anh

Mùi gì như kiểu nước hoa ấy nhể?

Smells like perfume.

OpenSubtitles2018.v3

Cản ơn vì chai nước hoa.

Thanks for the cologne.

OpenSubtitles2018.v3

Nó bao gồm 13 đội bóng với 14 trận đấu trên khắp nước Hoa Kỳ và Canada.

WikiMatrix

Coumarin được sử dụng trong một số nước hoa và điều hòa vải.

Coumarin is used in certain perfumes and fabric conditioners.

WikiMatrix

Jamie Oliver đang vận động để cứu nước Hoa Kỳ qua cách chúng ta ăn.

Jamie Oliver is campaigning to save America from the way we eat.

QED

Vào năm 2014, Swift phát hành nhãn hiệu nước hoa thứ 4 Incredible Things.

In 2014, Swift released her fourth fragrance, Incredible Things.

WikiMatrix

Anh thoáng ngửi thấy hương nước hoa, nhưng bên dưới nó, anh ngửi thấy hương thơm của cô.

He caught the scent of perfume, but underneath that, he smelled her.

Literature

Anh xịt nước hoa đấy à?

Are you wearing perfume?

OpenSubtitles2018.v3

Nước hoa hồng.

Rose water.

OpenSubtitles2018.v3

Đó là phân tử làm nên nước hoa cho nam giới từ năm 1881.

It’s the molecule that has made men’s fragrances smell the way they do since 1881, to be exact.

QED

Ổng rất chú ý tới loại nước hoa tôi xài.

He’s so fussy about the way I smell.

OpenSubtitles2018.v3

But we’re not actually doing it by astrology.

ted2019

Cũng vẫn nước hoa cũ.

Still the same perfume.

OpenSubtitles2018.v3

Metyl cinnamat được sử dụng trong ngành công nghiệp tạo hương vị và nước hoa.

Methyl cinnamate is used in the flavor and perfume industries.

WikiMatrix

It’s not perfume.

OpenSubtitles2018.v3

Có mùi phấn và nước hoa Chanel số 5 vẩy quanh cổ bà.

There were powdery smells and Chanel No. 5 sprinkled all around our grandmother’s neck.

Literature

Anh đoán anh có thể có một li nước hoa quả nguyên chất.

I guess I could have virgin margaritas.

OpenSubtitles2018.v3

Bạn đã có nước hoa?

Do you have perfume?

QED

Bà còn là gương mặt cho sản phẩm nước hoa đầu tiên của Givenchy, L’Interdit năm 1957.

She also became the face of Givenchy’s first perfume, L’Interdit, in 1957.

WikiMatrix

Nước hoa của bà?

Your fragrance?

OpenSubtitles2018.v3

À mình xin tí nước hoa nhá.

And I borrowed your cologne.

OpenSubtitles2018.v3

Mùi nước hoa và không phải của Janine.

Sssh. Perfume and not Janine’s.

OpenSubtitles2018.v3

Mùi nước hoa của ổng rất say đắm.

His perfume is divine.

OpenSubtitles2018.v3

Phòng ăn thơm ngát mùi nước hoa; khách tề tựu được các ca sĩ, nhạc công giúp vui”.

Perfumes filled the hall; vocalists and instrumental performers entertained the assembled guests.”

jw2019

Dù sao, nước hoa và các chất khử mùi không thể thay thế việc tắm rửa.

Deodorants and perfumes cannot take the place of good bodily hygiene.

jw2019

Người Bán Nước Hoa Trong Tiếng Tiếng Anh

Có thợ dệt vải, người bán quần áo và những cửa hàng mà người ta có thể mua giỏ, thúng, bàn ghế, nước hoa và những món hàng tương tự như thế.

There were weavers and clothing merchants and shops where baskets, furniture, perfumes, and the like could be bought.

jw2019

Có lẽ bạn không biết tên bergamot, nhưng người ta nói rằng khoảng một phần ba loại nước hoa của phụ nữ bán trên thị trường và phân nửa loại nước hoa dành cho đàn ông có mùi thơm của trái này.

You may not know the bergamot by name, yet the aroma of this fruit is said to be found in approximately one third of women’s perfumes on the market and half of men’s colognes.

jw2019

Cùng năm đó, Wal-Mart xếp thứ 15 trên danh sách hầu hết các thương hiệu và yêu nước nhất, và là nhà bán lẻ duy nhất có tên trên danh sách, theo bình chọn của người tiêu dùng Hoa Kỳ.

That same year, Walmart ranked No. 15 on Forbes list of Most Patriotic Brands—and the only retailer on the list—as voted by U.S. consumers.

WikiMatrix

Bà là nữ nhân viên bán hàng chuyên nghiệp cho Công ty Nước hoa California, sau này trở thành Avon Products và được coi là ” Avon Lady ” đầu tiên nhờ kỹ thuật tiếp thị thành bàng và tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng khác. bà là người tiên phong trong việc đưa phụ nữ trở nên độc lập về tài chính.

She was a professional saleswoman for the California Perfume Company, which later became Avon Products, and is considered the first “Avon Lady” due to her successful marketing techniques and her recruiting and training of other sales personnel.

WikiMatrix

Trong khi tôi gạt nước mắt thì tôi nghĩ đến một ngày cách đây hơn 40 năm khi người bạn đồng hành truyền giáo của tôi và tôi gặp Wendy and Paul Knaupp gần một cửa tiệm bán hoa bên trong nhà ga xe lửa Frankfurt.

As I brushed away the tears, I thought of the day more than 40 years ago when my missionary companion and I met Wendy and Paul Knaupp near a flower shop inside the Frankfurt train station.

LDS

Vâng, nó có nghĩa rằng nó đã được thống nhất trong một hệ thống chính trị duy nhất, một đất nước, gọi nó “Hợp chủng quốc cộng hòa những người bán dạo”, gọi tắt là U.S.S.R hoặc Bazaaristan, Nó đáng giá 10 nghìn tỷ đô la mỗi năm, và điều đó sẽ làm nó thành nền kinh tế lớn thứ hai trên thế giới, sau Hoa Kỳ.

Well, it means if it were united in a single political system, one country, call it “The United Street Sellers Republic,” the U.S.S.R., or “Bazaaristan,” it would be worth 10 trillion dollars every year, and that would make it the second largest economy in the world, after the United States.

ted2019

Tinh thần thanh lịch như vậy có thể thấy được khi khách tham quan đi dạo trong tiền sảnh, nơi đó người ta có thể thấy được bức tượng của Đấng Cứu Rỗi và tượng bán thân của Các Chủ Tịch của Giáo Hội; đi dạo vườn hoa trên nóc tòa nhà, vây quanh bởi cây cối, hoa lá, bụi rậm và thác nước; nhìn lên chín cửa kính ở trên trần của tòa nhà mà có thể được che lại khi có buổi trình diễn; và thưởng thức những bức tranh ở khắp nơi trong tòa nhà, nhiều bức tranh đó rất quen thuộc với các tín hữu của Giáo Hội và hầu hết đều là bản chính.

Such elegance can be seen as visitors stroll the foyers, where a sculpture of the Savior and busts of Church Presidents can be seen; walk in the gardens on the roof, among trees, flowers, bushes, and waterfalls; look up through the nine skylights on top of the building, which can be covered for performances; and enjoy the paintings throughout the building, many of which are familiar to members of the Church and almost all of which are original.

LDS

Hương Liệu Trong Tiếng Tiếng Anh

Thế còn em gái của con ở Sảnh Hương Liệu?

What of your sisters in the Hall of Fragrance?

OpenSubtitles2018.v3

Các hương liệu…

The aromas…

QED

Người ta mua thêm hương liệu để xức thi thể ngài

Additional burial spices are purchased

jw2019

Nàng dùng nó để trộn hương liệu đã chọn cho ngày hôm đó.

Using them, she mixes the cosmetics she has chosen for the day.

jw2019

Từ năm 1998, bột ngọt không được gọi kèm trong thuật ngữ “gia vị và hương liệu“.

Since 1998, MSG cannot be included in the term “spices and flavorings“.

WikiMatrix

Ngày nay, giá trị của các loại hương liệu không còn quý như vàng nữa.

Today the value of spices bears no comparison to that of gold.

jw2019

Giờ cumarin là một hương liệu rất phổ biến chiết xuất từ một loại đậu ở Nam Phi.

Now, coumarin is a very common thing, a material, in fragrance which is derived from a bean that comes from South America.

QED

Sảnh Hương Liệu có thích hợp với con không?

Is the Hall of Fragrance suitable to your comfort?

OpenSubtitles2018.v3

Vỏ Cascarilla (C. eluteria) được sử dụng làm hương liệu cho các loại rượu Campari và Vermouth.

Cascarilla (C. eluteria) bark is used to flavour the liquor Campari and Vermouth.

WikiMatrix

Cả hai hương liệu này rất được ưa chuộng vì có mùi hương hấp dẫn.

Both spices were highly esteemed for their fragrance.

jw2019

Đây cũng là một thành phần của một số phụ gia và hương liệu thực phẩm.

It is also a component of some food additives and food flavorings.

WikiMatrix

Nước được ướp hương hoa hoặc hương liệu thiên nhiên.

The water is perfumed with flowers or natural perfumes.

WikiMatrix

Tôi đã về cửa hàng hương liệu mà không thấy cô ấy đâu.

I came back to the spice shop, and she’s gone!

OpenSubtitles2018.v3

S. spicatum được sử dụng bởi các nhà hương liệu và nước hoa.

S. spicatum is used by aromatherapists and perfumers.

WikiMatrix

Kem đánh răng có nhiều màu sắc và hương liệu nhằm khuyến khích người dùng sản phẩm.

Toothpaste comes in a variety of colors and flavors, intended to encourage use of the product.

WikiMatrix

Tùy văn cảnh, từ này cũng được dịch là: nhũ hương, hương liệu, thuốc thơm.

Balsam oil, often used in incense and perfumes, was one of the luxuries of the ancient Middle Eastern world.

jw2019

Najran cũng là một điểm dừng chân quan trọng trên Con đường hương liệu.

Najran was also an important stopping place on the Incense Route.

WikiMatrix

Metaxa là một hãng brandy trộn với rượu vang và hương liệu nổi tiếng.

Metaxa is a well-known brand of brandy blended with wine and flavorings.

WikiMatrix

Và chúng ta khó xem các loại hương liệu là những lễ vật tương xứng dâng lên vua.

And we would hardly consider spices suitable gifts for a king.

jw2019

Những loại hương liệu lạ thường này đến từ đâu?

Where did the exotic spices come from?

jw2019

Một số người ăn trầu cho thêm hương liệu, thuốc lào hoặc chất ngọt để làm tăng hương vị.

Some chewers add spices, tobacco, or sweeteners to enhance the flavor.

jw2019

Ngày nay, một vài loại oải hương được dùng làm hương liệu cho bánh quy, bánh ngọt và kem.

Today some species of lavender are used to flavor biscuits, cakes, and ice cream.

jw2019

Ngoài ra còn có thuốc, nước hoa, nghệ tây, hương liệu, ngà voi, ngọc trai, ngọc rubi và, vâng,

There were also drugs, perfumes, saffron, spices, ivory, pearls, ruby and, yes, silk.

QED

Người Do Thái có phong tục tắm rửa thi thể rồi dùng dầu và hương liệu để ướp xác.

The Jews customarily washed the dead and then used oils and spices to anoint the body.

jw2019

Tinh Dầu Trong Tiếng Anh Là Gì? 70+ Tên Các Loại Tinh Dầu Bằng Tiếng Anh

Tinh dầu trong tiếng Anh (English) là gì?

Essential được dùng để chứa cụm từ ” essence of plant’s fragrance ( nguyên chất hương thơm của loài cây)”.

Tinh dầu là gì? Tinh dầu được chiết xuất 100% từ thực vật giữ được mùi hương của cây. Chúng có lợi cho sức khỏe, làm đẹp và giúp thư giãn tinh thần.

Bảng danh sách 70+ tên các loại tinh dầu phổ biến bằng tiếng Anh (thường xuyên cập nhật)

Tinh Dầu Riềng

Alpinia Officinarump Galangal Essential Oil

Tinh Dầu Phong Lữ

Geranium Essential Oil

Tinh dầu Bạc Hà Lục

Spearmint Essential Oil

Tinh Dầu Vỏ Bưởi Cao Cấp

Grapefruite Essential Oil

Tinh dầu Vỏ Bưởi

Pomelo Essential Oil

Tinh Dầu Vỏ Quế

Cinamon Essential Oil

Tinh Dầu Vỏ Quýt -Trần Bì

Manradin Essential Oil

Tinh Dầu Hoa Cam

Neroli Essential Oil

Tinh Dầu Hoa Hồng

Rose Essential Oil

Tinh Dầu Hoa Lài

Jasmine Essential Oil

Tinh Dầu Hoắc Hương

Patchouli Essential Oil

Tinh Dầu Hương Thảo

Rosemary Essential Oil

Tinh Dầu Khuynh diệp

Eucalyptus Globulus Essential Oil

Tinh Dầu Bạch Đàn Chanh

Eucalyptus Citriodora Essential Oil

Tinh Dầu Đỗ Tùng

Juniper Berry Essential Oil

Tinh Dầu Cam Hương

Bergamot Essential Oil

Tinh Dầu Cam Ngọt

Sweet Orange Essential Oil

Tinh Dầu Chanh Sần

Lemon Lime Essential Oil

Tinh Dầu Chanh Tươi

Lemon Essential Oil

Tinh Dầu Cỏ Gừng

Ginger Grass Essential Oil

Tinh Dầu Cúc La Mã (Trắng) (*)

Chamomile Essential Oil

Tinh Dầu Đàn Hương

Sandalwood Essential Oil

Tinh Dầu Đinh Hương

Clove Essential Oil

Tinh Dầu Đơn Sâm (Xô Thơm)

Clary Sage Essential Oil

Tinh Dầu Gỗ Hồng

Rosewood Essential Oil

Tinh Dầu Gừng

Ginger Essential Oil

Tinh Dầu Hoàng Đàn

Cedarwood Essential Oil

Tinh Dầu Hồi

Star Anise Essential Oil

Tinh Dầu Húng Chanh (Tần)

Coleus Leaf Essential Oil

Tinh Dầu Húng Quế

Basil Essential Oil

Tinh Dầu Hương Lau

Vetiver Essential Oil

Tinh Dầu Hương Nhu Trắng

Ocimum Gratissimum Essential Oil

Tinh Dầu Hương Nhu tía (*)

Ocimum Sanxctum Essential Oil

Tinh Dầu Hương Trầm

Frankincense Essential Oil

Tinh Dầu Kinh Giới

Oregano Essential Oil

Tinh Dầu Long Não

Comphor essential Oil

Tinh Dầu Màng Tang

Membrane Essential

Tinh Dầu Nghệ

Curcuma Longa Essential Oil

Tinh Dầu Ngò Gai

Eryngium Foetidium (*) Eryngium Foetidium Essential Oil

Tinh Dầu Nguyệt Quế

Bay Leaf Esential Oil

Tinh Dầu Nhựa Thơm

Myrrh Esential Oil

Tinh Dầu Nhục Đậu Khấu

Nutmeg Essential Oil

Tinh Dầu Pơmu

Hinoki Essential Oil

Tinh Dầu Rau Diếp Cá

Houttuynia cordata (*)

Tinh Dầu Rau Om

Limnophila Aromatica (*) Limnophila Aromatica Oil

Tinh Dầu Rau Răm

Rersicaria Odordata (*) Coriander Essential Oil

Tinh Dầu Sả Hoa Hồng

Palmarosa Essential Oil

Tinh Dầu Sả Java

Citronella Essential Oil Loại thường

Tinh Dầu Tắc

Citrus Microcarpa Kumquat Essential Oil

Tinh Dầu Thảo Quả

Cardamom Essential Oil

Tinh Dầu Thì Là

Anethum Graveolens Dill Essential Oil

Tinh Dầu Thông

Pine Essential Oil

Tinh Dầu Tía Tô Đất

Melissa Essential Oil

Tinh Dầu Tía Tô

Perilla Frutescens (*) Perilla Essential Oil

Tinh Dầu Tiêu Đen

Pepper Black Essential Oil

Tinh dầu Tỏi

Garlic Essential Oil

Tinh Dầu Trà Xanh

GreenTea Essential Oil

Tinh Dầu Trắc Bách Diệp

Cypress Essential Oil

Tinh Dầu Tràm Trà

Tea Tree Essential Oil

Tinh Dầu Trầu Không

Piper Betel Leaf Essential Oil

Tinh Dầu Xạ Hương

Thyme Essential Oil

MÁY XÔNG TINH DẦU TRONG TIẾNG ANH LÀ: AROMA DIFFUSER / Aromatherapy Diffuser / Essential Oil Diffusers

Tinh dầu trong tiếng Anh thường được sử dụng nhiều nhất là “essential oil”. Ngoài ra bạn đã biết thêm tên 70+ loại tinh dầu bằng tiếng Anh khác. Hãy chọn cho mình một mùi hương tinh dầu yêu thích. Vì mỗi một loại đều có các công dụng riêng hữu ích cho sức khỏe, tinh thần và làm đẹp.