1.1 Antioxidants
Đây là hoạt chất oxy hóa, giúp ngăn chặn các hoạt chất oxy hóa gây hại và giúp chống lão hóa.
Chất này được chiết xuất từ quả việt quất, quả nho, rau lá có màu xanh đậm, cá,…
Đây là một trong thường được ứng dụng trong các công ty các thành phần tốt trong mỹ phẩmsản xuất mỹ phẩm thiên nhiên hiện nay.
1.2 Beta hydroxy acid
Đây là hợp chất hữu cơ tương tự như axit alpha hydroxy, hợp chất này có tác dụng tẩy da chết nhẹ. Có thể dễ dàng nhìn thấy hợp chất này có trong các sản phẩm peeling da, dùng để điều trị mụn trứng cá, da không đều màu hoặc những rãnh nhăn mới xuất hiện.
1.3 Collagen
Là một dạng protein được tìm thấy trong mô liên kết, có tác dụng giúp da căng bóng và đàn hồi. Khi con người già đi thì lớp collagen sẽ giảm dần, do đó các sản phẩm chứa collagen sẽ giúp phục hồi lượng collagen bị mất.
1.4 Differin
Là một chất dẫn xuất vitamin A liều cao, hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá. Được áp dụng làm thành phần trong các loại kem dưỡng da, dung dịch dưỡng ẩm, dưỡng tóc.
1.5 Glycolic acid
Là thành phần tẩy da chết hóa học mà ngày nay được chị em phụ nữ ưa chuộng. Glycolic acid sẽ thấm qua lớp dầu và bẻ gãy mô liên kết của khối liên kết tế bào chết cùng với chất nhờn trong lỗ chân lông, từ đó giúp làm thông thoáng lỗ chân lông.
1.6 Hyaluronic acid
Có tác dụng chính là dưỡng ẩm và ngăn ngừa sự mất nước của da. Có thể tìm thấy thành phần này trong kem dưỡng da và serum.
1.7 Idebenone
Là thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chống lão hóa, chất chống oxy hóa mạnh mẽ sẽ giúp bảo vệ da khỏi những thiệt hại của môi trường bằng cách chống lại các gốc tự do.
1.8 Niacinamide
1.9 Oxybenzone
Giúp bảo vệ da khỏi tia UVB nên thường được dùng trong kem chống nắng.
1.10 Retinol
Đây là một chất dẫn xuất vitamin A liều cao giúp kích thích chuyển hóa tế bào da, kích thích sản sinh axit hyaluronic và collagen. Chất này dùng để điều trị mụn trứng cá rất hiệu quả, làm mịn da và giảm tăng sắc tố da.
1.11 Axit Salicylic
Có tác dụng loại bỏ dầu thừa và các tế bào chết khỏi bề mặt da nhằm giữ bề mặt da luôn khô thoáng. Thường dùng để trị mụn trứng cá.
1.12 Titanium dioxide
Là một khoáng chất giúp bảo vệ da khỏi tia UVA và UVB, nên được tìm thấy nhiều trong công thức chống nắng tự nhiên.
1.13 Vitamin C
Còn có tên gọi là acid ascorbic, đây là chất chống oxy hóa và có khả năng kích thích sản xuất collagen và ức chế sự hình thành sắc tố da, nhằm điều trị và ngăn ngừa các đốm hình thành.
1.14 Zinc oxide
Là thành phần được sử dụng nhiều trong kem chống nắng, có tính năng chống tia UV, phù hợp với cả da nhạy cảm.
2. Các thành phần hóa chất độc hại
Loại Fragrance chiết xuất từ thiên nhiên: được chú thích rõ là natural fragrance trong phần ingredient hoặc từ tinh dầu (essential oil)
Loại Fragrance tổng hợp từ các chất hóa học: thường được ghi chung là fragrance trong phần ingredient.
2.1 Mùi thơm tổng hợp
Gồm hai loại chính:
Thông thường, fragrance chính là thành phần có hại trong mỹ phẩm gây kích ứng da, khiến làn da trở nên khô sạm, sần sùi hoặc nổi mẩn đỏ và gây lão hóa nhanh hơn.
Bên cạnh đó, nếu sử dụng sản phẩm có chứa hương liệu trong khoảng thời gian dài có thể gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
Lưu ý: bạn nên tìm chữ “chất tạo mùi” hoặc parfum trên nhãn. Đồng thời, bạn hãy cẩn trọng với những sản phẩm “không có mùi thơm” vì điều đó có nghĩa là chúng đã được giấu đi bởi hóa chất khác.
2.2 Silicones
Đây là một trong các chất có hại trong mỹ phẩm khiến cho bã nhờn, chất bẩn, bụi không thoát ra được bề mặt lỗ chân lông, gây phá vỡ quy trình điều tiết da.
Nếu sử dụng sản phẩm chứa thành phần này trong khoảng thời gian dài, có thể gây mụn viêm, mụn ẩn hoặc khô da.
Bạn nên lưu ý các chất kết thúc bằng -siloxane, -con, -consol,…Ví dụ: dimethicone trong mỹ phẩm
2.3 Sulfate
Là chất tạo bọt, chất tẩy rửa, hoạt chất bề mặt, …thành phần này được sử dụng nhiều trong các sản phẩm gia dụng như dầu gội, sữa tắm, xà phòng, nước rửa chén, …
Dù chất này có khả năng làm sạch da, tuy nhiên nó có thể làm mất đi lớp dầu của da. Từ đó dẫn đến làn da bị kích ứng và khô.
Một số cụm từ kết thúc bằng sulfate bạn nên lưu ý tránh dùng như: natri sulfat natri, lauryl sulfat natri, lauryl sulfate amoni,…
2.4 Mineral Oil (dầu khoáng)
Được chiết xuất từ dầu mỏ, được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dành cho bé hoặc mỹ phẩm có giá bình dân.
Chất này tạo thành một lớp mỏng trên bề mặt da gây tắc lỗ chân lông, khiến da không thể đào thải được những chất bẩn, bã nhờn.
Nếu dầu khoáng đi vào cơ thể thì nó có khả năng đọng lại ở gan và làm mất đi hầu hết các vitamin có trong gan khiến cơ thể bị thiếu vitamin trầm trọng.
Đặc biệt, chất này được chiết xuất từ dầu thô nên có khả năng gây ung thư và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
Mineral Oil được biết đến với các tên gọi như dầu lỏng, dầu paraffin, petrolatum, dầu parafin trong mỹ phẩm,…
2.5 PUFAs (các loại dầu không bão hòa)
Bạn nên tránh bất kỳ sản phẩm nào có hơn 10% hàm lượng PUFA, vì đây là những loại dầu chứa nhiều liên kết đôi trong chuỗi axit béo khiến cho chúng trở nên không ổn định.
Bên cạnh đó, khi chất này tiếp xúc với oxy và nhiệt sẽ làm cho chúng bị oxy hóa, hay còn gọi là pro-aging.
2.6 Parabens
Paraben được biết đến như một chất bảo quản sản phẩm. Nhưng hiện nay chúng bị kêu gọi tẩy chay vì chúng kích thích hóc môn estrogen có nguy cơ gây ung thư vú, giảm lượng tinh trùng ở nam.
2.7 Kem chống nắng hóa học
2.8 Formaldehyde (Sản phẩm chứa phóc môn)
Chúng có thể gây dị ứng và rối loạn nội tiết, thậm chí có thể gây ung thư.
Những cụm từ bạn nên lưu ý: polyoxymethylene urea, diazolidinyl urê, hydantoin DMDM, formaldehyde, quaternium-15, udid imidazolidinyl, bromopol và glyoxal, hydroxymethylglycinate natri.
3. Ý nghĩa thứ tự thành phần và hoạt động của thành phần trên da
3.1. Ý nghĩa
Theo quy định, những thành phần chiếm nồng độ cao nhất trong sản phẩm sẽ được liệt kê trước và ghi theo thứ tự giảm dần.
Do đó, bạn nên lưu ý kỹ những thành phần đầu tiên vì nó quyết định giá trị của sản phẩm bởi nó chiếm tỉ lệ cao trong bảng thành phần.
Active Ingredient: là thành phần hoạt tính được Cơ quan Quản Lý Thực Phẩm và Dược Phẩm Hoa Kỳ phê duyệt để thực hiện một chức năng cụ thể cho một tình trạng cụ thể. Các chất active luôn phải nằm trong top đầu bởi FDA quy định chất này phải có sự ghi nhận về độ an toàn cho người sử dụng.
Inactive Ingredient: là thành phần không thật sự hoạt động, vì đơn giản chúng chỉ là thành phần hỗ trợ cho các hoạt chất hoặc cho mượn các lợi ích thẩm mỹ như hydrat hóa.
Tuy nhiên, bạn nên lưu ý rằng những chất có hàm lượng dưới 1% thì có thể ghi trước hoặc sau.
Đa số các công ty mỹ phẩm đều dùng cách tách thành phần chính thành các thành phần nhỏ và xếp riêng lẻ với nhau. Mục đích là để các công ty đối thủ không nhận ra được cách pha trộn của mình.
3.2. Thành phần Active Ingredient và Inactive Ingredient
4. Một số lưu ý sử dụng mỹ phẩm
4.1 Lưu ý khi sử dụng các chất dẫn xuất liều cao của vitamin A
Bên cạnh đó, một số chất dẫn xuất liều cao của Vitamin A thì bạn chỉ nên sử dụng trong thời gian ngắn và theo chỉ định của bác sĩ.
Vì sử dụng trong thời gian dài có thể gây bào mòn da hoặc gây ra một số hậu quả không mong muốn.
4.2 Một số thành phần vẫn chưa được giải nghĩa
Vì thế để hiểu rõ danh sách thành phần sản phẩm cũng không phải là chuyện dễ dàng.
4.3 Lưu ý dành cho người mang thai
4.4 Trang bị kiến thức thành phần mỹ phẩm
Trong quá trình sử dụng mỹ phẩm, bạn nên lưu ý rằng không có hóa chất nào hoàn toàn độc hại mà chúng còn phụ thuộc vào hàm lượng và cách sử dụng.
Tuy nhiên, nếu bạn chưa thật sự hiểu rõ về các thành phần trong mỹ phẩm thì bạn có thể tìm hiểu trên trang web kiểm tra thành phần mỹ phẩm uy tín.