2
(40%)
4
votes
1. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – các loại da
Colored skin: da màu
Dark skin: da tối màu
Deep wrinkles: nếp nhăn sâu
Dry skin: da khô
Face skin: da mặt
Facial wrinkles: nếp nhăn trên khuôn mặt
Fair skin: da trắng, nước da đẹp
Freckle: tàn nhang
Light skin: da sáng màu
Mixed skin: da hỗn hợp
Oily skin: da nhờn
Olive skin: da xanh xao
Pale skin: da vàng nhợt nhạt
Pimple: mụn
Rough skin: da xù xì
Ruddy skin: da hồng hào
Sallow skin: da vàng vọt
Skin: da
Smooth skin: da mịn
Soft skin: làn da mềm mại
Swarthy skin: da ngăm đen
Tanned skin: da rám nắng
White skin: da trắng (chủng tộc da trắng)
Wrinkled skin: da nhăn nheo
Wrinkles: nếp nhăn
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – chăm sóc da
Toner: nước hoa hồng
Sunscreen/UV protective cream: Kem chống nắng
Spot corrector: kem trị thâm
Serum: tinh chất chăm sóc da
Scrub: tẩy da chết
Lotion: sữa dưỡng
Hydrating: Dưỡng ẩm
Facial mist/mineral water spray: xịt khoáng
Face mask: Mặt nạ
Eye-cream: kem mắt
Essence: tinh chất chăm sóc da (lỏng hơn serum)
Cleansing milk: Sữa rửa mặt chứa thành phần tẩy trang
Cleanser: sữa rửa mặt
Body mask: mặt nạ toàn thân
3. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm – thuộc tính sản phẩm
Khi xác định được da của bạn thuộc loại nào, bạn cần tìm sản phẩm phù hợp với nhu cầu của làn da bạn. Đừng để việc đọc nhãn sản phẩm cản trở giữa bạn và sự xinh đẹp, hãy note lại những từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm phần thuộc tính sản phẩm.
Oil free: sản phẩm không có dầu hoặc chất lanolin
For mature skin: dành cho da lão hóa (30 tuổi trở lên)
Sheer: chất phấn trong, không nặng
Lasting finish: kem nền có độ bám (lì) lâu
Silicone-based: kem nền có silicon là thành phần chính
Humidity proof: ngăn cản bóng/ẩm/ướt
For demanding skin: dành cho da lão hóa sớm (từ 20 đến 30 tuổi)
For combination skin: dành cho da hỗn hợp
For Sensitive skin: dành cho da nhạy cảm
Natural finish: phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
For oily skin: dành cho da dầu
Non-alcohol-containing: không chứa cồn
Water-based: kem nền có nước là thành phần chính
For Dry skin: dành cho da khô
Lightweight: chất kem nhẹ và mỏng, không nặng, không gây bí da
4. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm mặt
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm da mặt
Khi bắt đầu trang điểm, việc đầu tiên chúng ta thường làm là có một lớp nền thật xịn, được đánh khối và bắt sáng cẩn thận, cùng che khuyết điểm khiến da căng bóng hồng hào. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm da mặt sau đây sẽ bật mí cho bạn tất tần tật về mỹ phẩm dành cho mặt.
Primer: kem lót
Bronzer: phấn tạo màu da bánh mật
Foundation: kem nền
Blush: phấn má
Cushion: phấn nước
Setting powder: phấn phủ
Concealer: kem che khuyết điểm
Highlighter: phấn bắt sáng
Contour: phấn tạo khối
Tanning lotion: kem rám nắng
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm mắt
Mascara: kem chải mi
Eyebrow brush: chổi chải lông mày
Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày
Eyeshadow: phấn mắt
False eyelashes: mi giả
Eye cream: kem mắt
Eyelash curler: dụng cụ bấm mi
Eyeliner: bút kẻ mắt
Palette: bảng màu mắt
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm môi
Lipstick: son môi
Lip concealer: che khuyết điểm môi
Lip liner: chì kẻ viền môi
Lip cushion: son có kết hợp dưỡng môi và che khuyết điểm
Lip balm: son dưỡng
Lip gloss: son bóng
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm khác
Perfume: nước hoa
Hair spray: gôm xịt tóc
Nail polish: sơn móng tay
Hair dryer: máy sấy tóc
Curling iron: máy làm xoăn
Hair straightener: máy là tóc
Hair clips: Cặp tóc
Hair dye: thuốc nhuộm tóc
Nail file: dũa móng tay
Comments